🌟 입에 달고 다니다[살다]

1. 어떤 말을 자주 사용하거나 계속 반복하다.

1. (ĐEO Ở MỒM), GẮN Ở CỬA MIỆNG: Dùng lời nào đó liên tục hoặc lặp đi lặp lại mãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 언니는 일이 많아서 항상 바쁘다는 말을 입에 달고 다닌다.
    My sister always says she's busy because she has a lot of work.

2. 어떤 음식을 거의 매일 먹다.

2. (ĐEO Ở MỒM), LÚC NÀO CŨNG NGẬM TRONG MỒM: Gần như ăn hàng ngày món ăn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼촌은 술을 입에 달고 살더니 간암으로 세상을 떠났다.
    My uncle lived with alcohol in his mouth and died of liver cancer.
  • 초콜릿 좀 드실래요?
    Would you like some chocolate?
    또 초콜릿이니? 아주 입에 달고 다니는구나.
    Chocolate again? that's a big mouthful.

💕Start 입에달고다니다살다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255)